Bạn đang theo dõi bài viết 30+ câu hỏi phỏng vấn lập trình viên Java thường gặp nhất tại ivntalent.edu.vnBạn có thể truy cập nhanh bằng mục lục của bài viết để có thể xem thông tin mình cần nhanh chóng nhất nhé.
Phỏng vấn các lập trình viên Java là một quá trình quan trọng trong quá trình tuyển dụng nhân sự trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Những câu hỏi phỏng vấn lập trình java thường sẽ là những kiến thức cơ bản và cả kinh nghiệm trong quá trình làm việc của các “coder”. Cùng tìm hiểu bài viết sau để tham khảo hơn 30 câu hỏi phỏng vấn lập trình java thường gặp nhất, bạn nhé!
I. Những lưu ý khi tham gia phỏng vấn lập trình viên Java
Có thể tham khảo thêm các bài viết về những lưu ý khi tham gia các buổi phỏng vấn, không chỉ riêng phỏng vấn lập trình viên.
1. Nắm chắc kiến thức cơ bản
Điều đầu tiên mà các nhà tuyển dụng mong muốn là bạn có kiến thức cơ bản về Java. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn đã học và hiểu các khái niệm và ngôn ngữ lập trình Java.
2. Xem lại kiến thức và kỹ năng chuyên môn Java
Ngoài kiến thức lý thuyết, bạn nên tập trung vào trình độ chuyên môn của mình. Hãy chắc chắn rằng bạn có kinh nghiệm trong việc sử dụng Java để phát triển các ứng dụng.
3. Chú ý về trang phục khi đi phỏng vấn
Thể hiện sự chỉn chu, chuyên nghiệp để gây ấn tượng tốt với người phỏng vấn. Không cần quá cầu kỳ nhưng phải gọn gàng, lịch sự, trang nhã và phù hợp với văn hóa công ty.
Tìm việc làm, tuyển dụng Công nghệ thông tin/ IT/ Lập trình có thể bạn quan tâm:
– .NET Core/Java Developers
– Nhân viên IT Siêu thị (IT helpdesk)
– Nhân Viên Lập Trình Firmware
II. Top 30 câu hỏi phỏng vấn lập trình viên hay gặp nhất
1. Bạn hãy cho biết nguyên lý cơ bản của lập trình hướng đối tượng?
Nguyên lý cơ bản của lập trình hướng đối tượng (OOP) là tập trung vào việc thiết kế, xây dựng và quản lý các đối tượng để giải quyết các vấn đề trong lập trình một cách có tổ chức, linh hoạt và dễ bảo trì. Có tổng cộng 4 tính chất của OOP, đó là tính đóng gói (Encapsulation), tính kế thừa (Inheritance), tính đa hình (Polymorphism). Bốn tính chất này sẽ giúp OOP trở thành một phương pháp lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, giúp tăng tính tái sử dụng, giảm thiểu sự trùng lặp và dễ dàng bảo trì các ứng dụng phức tạp.
2. Tại sao Java không phải là hướng đối tượng 100%?
Java không phải là lập trình hướng đối tượng 100% vì nó còn hỗ trợ các tính năng khác không phải là hướng đối tượng, như là các phương thức tĩnh (static methods) và biến tĩnh (static variables). Java hỗ trợ các giao diện (interfaces), đây là các khai báo phương thức không có thân hàm. Các giao diện không phải là đối tượng, và chúng không có các thuộc tính hoặc hành vi riêng, nhưng chúng được sử dụng để định nghĩa các phương thức mà các lớp khác có thể triển khai để đạt được tính đa hình.
3. Tại sao Java lại độc lập nền tảng?
Java được coi là độc lập nền tảng bởi vì nó được thiết kế để có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần phải biên dịch lại mã nguồn. Nguyên nhân Java là một nền tảng độc lập là bởi việc sử dụng Java Virtual Machine (JVM) để thực thi mã Java.
4. Constructors trong Java là gì?
Constructors trong Java là các phương thức đặc biệt được sử dụng để tạo đối tượng (object) của một lớp (class). Constructors có cùng tên với tên lớp và không có kiểu trả về, và được gọi tự động khi một đối tượng mới được tạo.
5. Các lớp wrapper trong Java là gì?
Các lớp wrapper trong Java là các lớp được sử dụng để đóng gói (wrap) các kiểu dữ liệu nguyên thủy (primitive data types) thành các đối tượng (objects). Các lớp wrapper cung cấp các phương thức để làm việc với các kiểu dữ liệu nguyên thủy như một đối tượng, cho phép ta thực hiện các hoạt động như so sánh, tính toán, chuyển đổi kiểu dữ liệu và truyền tham số vào phương thức.
6. Tại sao không sử dụng con trỏ trong Java?
Có 3 lý do chính để các lập trình viên không sử dụng con trỏ trong Java:
–An toàn hơn: giảm thiểu các lỗi này và tăng tính an toàn của chương trình.
– Thuận tiện hơn cho quản lý bộ nhớ: giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào lập trình viên trong việc quản lý bộ nhớ và tránh các lỗi liên quan đến quản lý bộ nhớ như rò rỉ bộ nhớ (memory leaks).
– Đơn giản hóa mã nguồn: giúp giảm thiểu số lượng lỗi có thể xảy ra trong quá trình phát triển và bảo trì chương trình.
7. So sánh ArrayList và Vector trong Java
– Sự đồng bộ: Vector là một lớp đồng bộ (synchronized), có nghĩa là các phương thức của Vector được đồng bộ hóa và chỉ có một luồng có thể truy cập vào Vector tại một thời điểm. Trong khi đó, ArrayList không đồng bộ, có thể được truy cập bởi nhiều luồng cùng một lúc.
– Hiệu suất: Vector có hiệu suất thấp hơn ArrayList bởi vì các phương thức của Vector được đồng bộ hóa, dẫn đến chi phí cao hơn. Trong khi đó, ArrayList không đồng bộ, nên có hiệu suất cao hơn.
– Kích thước: Vector có thể tự động tăng kích thước của nó khi thêm phần tử mới, trong khi ArrayList cần phải cấp phát thêm bộ nhớ để tăng kích thước của nó khi cần thiết.
– Iterator: Iterator của Vector được đồng bộ hóa, trong khi Iterator của ArrayList không đồng bộ.
8. Khác biệt giữa equals() và == trong Java
== so sánh hai đối tượng theo địa chỉ bộ nhớ của chúng. Nếu hai đối tượng có cùng địa chỉ bộ nhớ thì kết quả trả về là true, ngược lại thì trả về false.
Trong khi đó, equals() so sánh hai đối tượng theo giá trị. Nếu hai đối tượng có giá trị giống nhau thì kết quả trả về là true, ngược lại thì trả về false. Phương thức equals() được định nghĩa trong lớp Object và có thể được định nghĩa lại trong các lớp con để so sánh các thuộc tính của đối tượng.
9. Package trong Java là gì?
Trong Java, package là một cơ chế được sử dụng để tổ chức và quản lý các lớp và gói (package) trong một ứng dụng. Một package định nghĩa tập hợp các lớp liên quan. có thể được sử dụng chung trong một ứng dụng Java.
10. Liệt kê những ưu điểm của các package
NumPy
– Cung cấp tính toán khoa học nhanh và hiệu quả trên ma trận và mảng đa chiều.
– Hỗ trợ các phép toán số học, thống kê và đại số tuyến tính.
– Giúp cải thiện hiệu suất tính toán, đặc biệt là khi sử dụng các hàm vectorized.
– Cung cấp các công cụ để phân tích dữ liệu và xử lý các tập dữ liệu lớn.
Pandas
– Cung cấp các cấu trúc dữ liệu linh hoạt để xử lý và phân tích dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu có cấu trúc như bảng.
– Có tính năng xử lý dữ liệu bị thiếu, hỗ trợ các phép toán theo nhóm và phân tích thống kê dữ liệu.
– Được tích hợp tốt với NumPy và các thư viện phân tích dữ liệu khác như Matplotlib và Scikit-learn.
Matplotlib
– Là một thư viện trực quan hóa dữ liệu mạnh mẽ và linh hoạt, có thể tạo ra các biểu đồ chất lượng cao với nhiều kiểu dáng và phong cách khác nhau.
– Hỗ trợ nhiều loại biểu đồ, bao gồm biểu đồ đường, cột, hình tròn, khu vực, histogram, scatter plot, v.v.
– Cung cấp các công cụ để tùy chỉnh các yếu tố trên biểu đồ như tiêu đề, trục, nhãn, màu sắc và kích thước.
11. Khác biệt giữa bộ nhớ Stack và Heap
Bộ nhớ Stack
– Được sử dụng để lưu trữ các biến cục bộ trong hàm và thông tin điều khiển gọi hàm.
– Dữ liệu được lưu trữ trên bộ nhớ Stack theo thứ tự “Last-In-First-Out” (LIFO), có nghĩa là dữ liệu cuối cùng được đẩy vào (push) sẽ được lấy ra trước (pop).
– Kích thước của bộ nhớ Stack được quy định tại thời điểm biên dịch và không thể thay đổi trong quá trình thực thi.
Bộ nhớ Heap
– Được sử dụng để lưu trữ các biến toàn cục, đối tượng và các biến có kích thước không xác định tại thời điểm biên dịch.
– Dữ liệu được lưu trữ trên bộ nhớ Heap theo thứ tự không xác định và không thể đảm bảo thứ tự lấy ra.
– Kích thước của bộ nhớ Heap không được quy định tại thời điểm biên dịch và có thể được cấp phát hoặc giải phóng trong quá trình thực thi.
12. Các loại phạm vi truy cập trong Java
Private
– Các thành phần được khai báo là private chỉ có thể truy cập bên trong cùng lớp đó.
– Các thành phần private không thể truy cập từ bên ngoài lớp đó hoặc các lớp con của nó.
Default
– Các thành phần không được khai báo phạm vi truy cập (không có từ khóa access modifier) chỉ có thể truy cập bên trong cùng gói (package).
– Các thành phần default không thể truy cập từ bên ngoài gói đó hoặc các lớp con của nó ở gói khác.
Protected
– Các thành phần được khai báo là protected có thể truy cập bên trong cùng lớp đó, các lớp con của nó và các lớp cùng gói.
– Các thành phần protected không thể truy cập từ bên ngoài gói đó hoặc các lớp con của nó ở gói khác.
Public
– Các thành phần được khai báo là public có thể truy cập từ bất kỳ đâu, bao gồm cả bên ngoài lớp đó, các lớp con của nó, các lớp cùng gói và các lớp ở gói khác.
– Các thành phần public được coi là toàn cục và có thể được truy cập từ mọi nơi trong chương trình Java.
13. Trình biên dịch JIT trong Java
Trình biên dịch JIT (Just-In-Time) trong Java là một thành phần quan trọng trong máy ảo Java (JVM). Cách JIT hoạt động: biên dịch mã Java thành mã máy tại thời điểm chạy của chương trình để tăng tốc độ thực thi.
14. Nêu định nghĩa một class
Trong lập trình hướng đối tượng, một class được xem là một mô tả trừu tượng của một đối tượng hoặc một nhóm các đối tượng có các thuộc tính và hành vi chung. Nó giúp định nghĩa cấu trúc, tính năng và hành vi của một đối tượng trong chương trình.
Class bao gồm các thành phần như các biến thành viên (member variable) để lưu trữ trạng thái của đối tượng, các phương thức (method) để mô tả hành vi của đối tượng, các hàm tạo (constructor) để khởi tạo đối tượng và các phương thức getter và setter để truy cập và thay đổi giá trị của các biến thành viên.
15. Hãy nêu sự khác biệt giữa biến local và biến instance
Sự khác biệt chính giữa biến instance và biến local là phạm vi sử dụng. Biến instance có thể được truy cập từ bất kỳ phương thức nào của đối tượng đó, trong khi biến local chỉ có thể được truy cập trong phạm vi của phương thức hoặc hàm cụ thể mà nó được khai báo.
Ngoài ra, các biến instance được khởi tạo khi đối tượng được tạo ra và tồn tại cho đến khi đối tượng bị hủy. Trong khi đó, các biến local chỉ tồn tại trong phạm vi của phương thức hoặc hàm cụ thể và bị hủy khi phương thức hoặc hàm kết thúc.
16. Sự khác biệt giữa mảng và ArrayList
Một số sự khác biệt nổi bật của mảng và ArrayList có thể kể đến như:
– Kích thước: mảng được khai báo với một kích thước cố định, ArrayList có thể thay đổi kích thước của nó khi thêm hoặc xóa phần tử.
– Truy cập: quyền truy cập các phần tử trong mảng được thực hiện bằng chỉ số (index), trong khi truy cập các phần tử trong ArrayList được thực hiện bằng phương thức get (index).
– Kiểu dữ liệu: mảng có thể lưu trữ các kiểu dữ liệu nguyên thủy và kiểu dữ liệu đối tượng. ArrayList chỉ có thể lưu trữ kiểu dữ liệu đối tượng.
– Tính chất: mảng là một cấu trúc dữ liệu đơn giản hơn so với ArrayList và cung cấp các tính năng cơ bản. ArrayList có các tính năng phức tạp hơn, cho phép thực hiện các thao tác phức tạp trên tập hợp các phần tử.
17. Từ khóa final trong Java là gì?
Từ khóa “final” trong Java được sử dụng để chỉ định rằng một biến, một phương thức hoặc một lớp không thể thay đổi sau khi đã được khởi tạo.
– Khi dùng với biến: Nếu một biến được khai báo là final, nó sẽ chỉ được gán giá trị một lần, và giá trị này không thể thay đổi sau đó. Biến final thường được sử dụng để định nghĩa các hằng số trong code.
– Khi dùng với phương thức: Nếu một phương thức được khai báo là final, nó không thể bị ghi đè (override) bởi các lớp con của lớp chứa nó. Điều này đảm bảo rằng phương thức sẽ được thực thi giống như trong lớp cha và không bị thay đổi trong quá trình kế thừa.
– Khi dùng với lớp: Nếu một lớp được khai báo là final, nó không thể được kế thừa bởi các lớp con. Điều này đảm bảo rằng lớp không thể bị thay đổi trong quá trình kế thừa và giúp đảm bảo tính nguyên vẹn của các phương thức và thuộc tính trong lớp.
18. Từ khóa static trong Java là gì?
Từ khóa “static” trong Java được sử dụng để chỉ định rằng một trường, một phương thức hoặc một lớp thuộc về lớp chứa nó, chứ không phải được tạo ra mỗi khi một đối tượng mới của lớp được tạo. Từ khóa này có thể được áp dụng cho cả biến (trường) và phương thức.
– Khi dùng với biến: Nếu một biến được khai báo là static, thì nó thuộc về lớp chứa nó chứ không phải là mỗi đối tượng của lớp. Biến static được chia sẻ giữa tất cả các đối tượng của lớp và có thể được truy cập trực tiếp từ tên lớp mà không cần tạo đối tượng.
– Khi dùng với phương thức: Nếu một phương thức được khai báo là static, thì nó thuộc về lớp chứa nó chứ không phải là mỗi đối tượng của lớp. Phương thức static được gọi trực tiếp từ tên lớp mà không cần tạo đối tượng, và có thể truy cập trực tiếp các biến static khác trong lớp.
– Khi dùng với lớp: Nếu một lớp được khai báo là static, nó được gọi là lớp tĩnh (static class), và tất cả các thành viên của lớp đều phải được khai báo là static. Lớp tĩnh không thể tạo đối tượng mới và được sử dụng để đóng gói các phương thức và trường tĩnh liên quan đến một chức năng cụ thể.
19. Từ khóa super trong Java
Từ khóa “super” trong Java được sử dụng để tham chiếu đến lớp cha gần nhất của một lớp hoặc đến phương thức của lớp cha gần nhất được ghi đè bởi lớp con.
– Khi dùng để tham chiếu đến lớp cha: Nếu một lớp con muốn truy cập đến trường hoặc phương thức của lớp cha, nó có thể sử dụng từ khóa “super” để tham chiếu đến lớp cha gần nhất. Điều này cho phép lớp con truy cập các thành viên của lớp cha mà không cần phải tạo lại chúng.
– Khi dùng để gọi phương thức của lớp cha: Nếu một phương thức trong lớp con ghi đè một phương thức của lớp cha, nó có thể sử dụng từ khóa “super” để gọi phương thức của lớp cha gần nhất bị ghi đè. Việc gọi phương thức của lớp cha bằng “super” đảm bảo rằng phương thức của lớp cha sẽ được thực thi trước khi phương thức của lớp con được thực thi.
20. Mô tả sự khác biệt giữa String, StringBuilder và StringBuffer
String: là một lớp không thể thay đổi (immutable), có nghĩa là nó không thể bị thay đổi sau khi đã được khởi tạo. Nếu bạn muốn thay đổi một chuỗi String, bạn phải tạo một chuỗi mới. Điều này đảm bảo tính nguyên vẹn của chuỗi và đồng thời làm cho String an toàn trong môi trường đa luồng. Tuy nhiên, điều này cũng có thể làm cho các thao tác thay đổi chuỗi đắt đỏ về mặt hiệu suất.
StringBuilder: là một lớp có thể thay đổi (mutable) và được sử dụng để tạo ra các chuỗi có thể thay đổi. StringBuilder có thể sử dụng để thay đổi một chuỗi mà không cần tạo một chuỗi mới, do đó nó có thể nhanh hơn so với String. Tuy nhiên, StringBuilder không an toàn trong môi trường đa luồng.
StringBuffer: cũng là một lớp có thể thay đổi (mutable) và tương tự như StringBuilder, nhưng nó được thiết kế để làm việc an toàn trong môi trường đa luồng. Các phương thức của StringBuffer được đồng bộ hóa, nghĩa là các thread sẽ không xung đột khi truy cập cùng một đối tượng StringBuffer.
21. Mô tả khác biệt giữa constructor và phương thức trong Java
– Constructor được gọi tự động khi một đối tượng mới được tạo bằng từ khóa “new”, trong khi phương thức phải được gọi bằng tên của nó.
– Constructor không có kiểu trả về, trong khi phương thức có thể có hoặc không có kiểu trả về.
– Constructor có thể có hoặc không có tham số, trong khi phương thức có thể có hoặc không có tham số.
– Constructor có tên giống tên của lớp, trong khi phương thức có tên độc lập với tên của lớp.
22. Sự khác biệt giữa từ khóa break và continue
Break được sử dụng để kết thúc vòng lặp hoặc switch case và chuyển luồng điều khiển đến câu lệnh tiếp theo sau vòng lặp hoặc switch case đó, trong khi continue được sử dụng để bỏ qua phần còn lại của vòng lặp và chuyển luồng điều khiển đến vòng lặp tiếp theo.
Break có thể được sử dụng trong một loạt các vòng lặp lồng nhau để kết thúc vòng lặp đang thực thi, trong khi continue chỉ có thể được sử dụng trong vòng lặp đơn.
Khi sử dụng break, chương trình sẽ tiếp tục thực hiện câu lệnh tiếp theo sau vòng lặp hoặc switch case đó, trong khi khi sử dụng continue, chương trình sẽ bỏ qua phần còn lại của vòng lặp và tiếp tục với vòng lặp tiếp theo.
23. Collection trong Java là gì, liệt kê các interface và class của nó?
Trong Java, Collection là một framework được sử dụng để lưu trữ và xử lý các đối tượng được nhóm lại thành một tập hợp (collection). Collection bao gồm nhiều interface và class để đại diện cho các loại cấu trúc dữ liệu khác nhau. Sau đây là danh sách các interface và class cơ bản trong Collection:
– Interface Collection: là giao diện cơ bản nhất trong Collection, đại diện cho một tập hợp các đối tượng. Các phương thức cơ bản bao gồm add(), remove(), contains(), size(), và iterator().
– Interface List: là một interface mở rộng từ Collection, đại diện cho một danh sách các đối tượng có thứ tự. Các class cơ bản của List bao gồm ArrayList, LinkedList và Vector.
– Interface Set: là một interface mở rộng từ Collection, đại diện cho một tập hợp các đối tượng không có thứ tự và không chứa phần tử trùng lặp. Các class cơ bản của Set bao gồm HashSet, LinkedHashSet và TreeSet.
– Interface Map: là một interface đại diện cho một bản đồ (map) các cặp key-value. Các class cơ bản của Map bao gồm HashMap, LinkedHashMap, TreeMap và Hashtable.
– Class ArrayList: là một class triển khai của interface List, đại diện cho một danh sách các đối tượng sử dụng một mảng động.
– Class LinkedList: là một class triển khai của interface List, đại diện cho một danh sách các đối tượng sử dụng một danh sách liên kết.
– Class HashSet: là một class triển khai của interface Set, đại diện cho một tập hợp các đối tượng sử dụng bảng băm (hash table).
24. Có mấy loại access modifier? Phân biệt sự khác nhau giữa chúng?
Trong Java, có 4 loại access modifier (phạm vi truy cập) khác nhau để quản lý quyền truy cập đối với các thành phần (biến, phương thức, lớp) trong một lớp:
– Public: các thành phần được khai báo với access modifier là public có thể truy cập từ bất kỳ lớp nào trong cùng một package hoặc từ bên ngoài package. Access modifier public là truy cập mở rộng nhất.
– Private: các thành phần được khai báo với access modifier là private chỉ có thể truy cập từ bên trong cùng một lớp. Access modifier private là truy cập hạn chế nhất.
– Protected: các thành phần được khai báo với access modifier là protected có thể truy cập từ bên trong cùng một lớp, cùng một package hoặc từ một lớp con (subclass) của lớp đó. Access modifier protected là truy cập giới hạn.
– Default (không có từ khóa access modifier): các thành phần được khai báo mà không có access modifier chỉ có thể truy cập từ bên trong cùng một package. Access modifier default là truy cập trung bình.
Sự khác nhau giữa các access modifier là:
– Public là truy cập mở rộng nhất, các thành phần có access modifier là public có thể truy cập từ bất kỳ nơi nào trong và ngoài package.
– Private là truy cập hạn chế nhất, các thành phần có access modifier là private chỉ có thể truy cập từ bên trong cùng một lớp.
– Protected là truy cập giới hạn, các thành phần có access modifier là protected có thể truy cập từ bên trong cùng một lớp, cùng một package hoặc từ một lớp con (subclass) của lớp đó.
– Default là truy cập trung bình, các thành phần không có access modifier chỉ có thể truy cập từ bên trong cùng một package.
25. Tính đa hình là gì?
Tính đa hình (Polymorphism) là khả năng cho phép các đối tượng có thể được sử dụng như nhau mà không cần biết chính xác loại của đối tượng đó. Trong Java, tính đa hình có hai dạng: đa hình tĩnh (static polymorphism) và đa hình động (dynamic polymorphism).
26. Thế nào là final?
Trong Java, từ khóa final có thể được sử dụng để chỉ định rằng một biến, một phương thức hoặc một lớp không thể thay đổi giá trị hoặc thay đổi nội dung sau khi đã được khởi tạo. Tùy vào cách sử dụng, final có thể được áp dụng trên các thành phần khác nhau: biến final, phương thức final, lớp final.
27. Có bắt buộc phải khai báo constructor trong lớp?
Trong Java, không bắt buộc phải khai báo constructor trong lớp, nhưng một constructor mặc định (default constructor) sẽ được tạo ra tự động nếu không có constructor nào được khai báo trong lớp.
28. Có thể thực hiện một chương trình mà không dùng phương thức ‘’main ()’’ hay không?
Trong Java, phương thức main() là phương thức đặc biệt và bắt buộc phải có trong mọi chương trình Java để có thể thực thi chương trình. Phương thức main() được chạy đầu tiên khi chương trình được khởi động và bắt đầu thực thi.
Tuy nhiên, có thể thực hiện một chương trình mà không sử dụng phương thức main() bằng cách sử dụng một công nghệ khác như Servlets hoặc JSP trong Java Web Development. Trong các ứng dụng Web, chương trình được thực thi thông qua một máy chủ Web và không cần phải có phương thức main().
29. Sự khác biệt giữa Jar và WAR là gì?
– Tệp tin Jar được sử dụng để đóng gói các tệp tin Java để triển khai ứng dụng desktop hoặc thư viện Java, trong khi tệp tin WAR được sử dụng để đóng gói các tệp tin của một ứng dụng Web Java để triển khai trên máy chủ Web.
– Tệp tin Jar có định dạng .jar, trong khi tệp tin WAR có định dạng .war.
– Tệp tin Jar không có các tệp tin JSP, HTML, CSS, JavaScript, Servlet, trong khi tệp tin WAR bao gồm tất cả các tệp tin này.
– Tệp tin Jar có thể được chạy trên bất kỳ nền tảng Java nào có hỗ trợ JVM, trong khi tệp tin WAR chỉ có thể được triển khai trên máy chủ Web có hỗ trợ J2EE hoặc Servlet/JSP container.
30. Từ khóa Volatile là gì? Tại sao cần sử dụng từ khóa này?
Trong Java, từ khóa volatile được sử dụng để khai báo một biến có tính chất “volatile”, tức là biến này có thể bị thay đổi bởi nhiều luồng (threads) khác nhau. Khi một biến được khai báo là volatile, thì các thay đổi được thực hiện trên biến đó sẽ được đồng bộ hóa giữa các luồng.
Từ khóa volatile cần được sử dụng trong các trường hợp khi nhiều luồng cần truy cập vào cùng một biến và các thay đổi trên biến đó cần được đồng bộ hóa giữa các luồng. Tuy nhiên, sử dụng từ khóa volatile không đảm bảo rằng các hoạt động trên biến đó sẽ được thực hiện theo thứ tự, vì vậy cần sử dụng các cơ chế đồng bộ hóa khác như từ khóa synchronized để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
Xem thêm:
– Ngôn ngữ lập trình là gì? Phân biệt các loại ngôn ngữ lập trình phổ biến
– IT là gì? Các yêu cầu và cơ hội việc làm của ngành IT
– Những tài liệu IT Helpdesk cần tham khảo cho người mới bắt đầu
Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm kinh nghiệm và kiến thức để trả lời tự tin trả lời cho hơn 30+ câu hỏi phỏng vấn lập trình viên java thường gặp nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, đừng quên chia sẻ cho người thân nếu bạn thấy nội dung này bổ ích nhé.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết 30+ câu hỏi phỏng vấn lập trình viên Java thường gặp nhất do ivntalent.edu.vnsưu tầm. Mong rằng các bạn có những thông tin bổ ích nhé. Mọi thông tin khiếu nại về bản quyền vui lòng liên hệ contact để xử lý nhanh nhất nhé. Cảm ơn các bạn.