20 mô hình trong Marketing phổ biến nhất hiện nay

Bạn đang theo dõi bài viết 20 mô hình trong Marketing phổ biến nhất hiện nay tại ivntalent.edu.vnBạn có thể truy cập nhanh bằng mục lục của bài viết để có thể xem thông tin mình cần nhanh chóng nhất nhé.

Để phát triển được một sản phẩm hay dịch vụ, doanh nghiệp cần có một chiến lược Marketing phù hợp và đem lại hiệu quả cao. Đã có rất nhiều mô hình Marketing với những hiệu quả riêng biệt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp 20 mô hình trong Marketing phổ biến nhất hiện nay. Hãy cùng đón đọc nhé!

20 mô hình trong Marketing phổ biến nhất hiện nay

I. Thế nào là mô hình trong Marketing?

Trong lĩnh vực Marketing, mô hình được hiểu là một khuôn khổ, khuôn mẫu hành động giúp doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng một cách hiệu quả. Sử dụng mô hình sẽ giúp doanh nghiệp hoặc tổ chức định hình cách thức hoạt động của mình, đảm bảo sẽ hiểu rõ về thị trường, khách hàng, sản phẩm/dịch vụ và tìm ra cách tiếp cận để đạt được mục tiêu kinh doanh.

Thế nào là mô hình trong Marketing

Việc làm marketing có thể bạn quan tâm:

– Nhân viên Trade Marketing

– Chuyên viên Marketing Thế Giới Di Động

II. 20 mô hình trong Marketing thường gặp nhất

1. Mô hình SWOT và TOWS

Đây là hai công cụ phân tích chiến lược quan trọng việc quản lý chiến lược và tiếp thị. Chúng được sử dụng để đánh giá môi trường nội bộ và ngoại vi của doanh nghiệp hoặc tổ chức, từ đó xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và đe dọa (SWOT), và tạo ra các chiến lược phù hợp (TOWS) để tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức.

Mô hình SWOT và TOWS đều là những chữ cái viết tắt của:Strengths(Điểm mạnh),Weaknesses(Điểm yếu),Opportunities(Cơ hội),Threats(Đe dọa). Tuy nhiên, nếu SWOT bắt đầu phân tích yếu tố nội tại bên trong trước thì TOWS tập trung vào nghiên cứu môi trường bên ngoài. Cả hai mô hình này giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược và tập trung vào điểm mạnh, đồng thời giảm thiểu điểm yếu để đối phó với các mối đe dọa và tận dụng tối đa cơ hội.

20 mô hình trong Marketing thường gặp nhất

2. Mô hình Marketing Mix 4P

Mô hình Marketing Mix 4P là một trong những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong lĩnh vực tiếp thị và kinh doanh, mô hình này giúp các doanh nghiệp xác định và tối ưu hóa các yếu tố quan trọng trong việc tiếp cận thị trường và quảng bá sản phẩm/dịch vụ. Mô hình Marketing Mix 4P bao gồm 4 yếu tố quan trọng như sau:

– Product(Sản phẩm): bao gồm chất lượng, tính năng, kiểu dáng, thương hiệu và các yếu tố khác liên quan đến sản phẩm.

– Price(Giá cả): giá cả phải được đặt phù hợp với giá trị của sản phẩm và khả năng chi trả của khách hàng. Các chiến lược giá bao gồm giá cơ bản, giá khuyến mãi, giá đối thủ,…

– Place(Kênh phân phối): doanh nghiệp cần xác định và lựa chọn các kênh phân phối phù hợp như bán lẻ, bán sỉ, trực tuyến hay qua các đại lý. Kênh phân phối phải thuận tiện và đáp ứng nhu cầu mua hàng của khách hàng.

– Promotion(Quảng bá): sẽ bao gồm các hoạt động như quảng cáo, khuyến mãi, PR (công chúng), bán hàng cá nhân và các hoạt động truyền thông khác. Mục tiêu của quảng bá là tạo dựng hình ảnh tích cực về sản phẩm/dịch vụ và thương hiệu của doanh nghiệp.

3. Mô hình Marketing Mix 7P

Mô hình Marketing Mix 7P là một phiên bản mở rộng của mô hình Marketing Mix 4P. Ngoài bốn yếu tố cơ bản của mô hình 4P (Product, Price, Place, Promotion), mô hình 7P bổ sung ba yếu tố bổ sung để tăng cường hiệu quả chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp là:People(Con người),Process(Quy trình) vàPhysical Evidence(Cơ sở vật chất). Mô hình Marketing Mix 7P giúp doanh nghiệp tập trung vào không chỉ các yếu tố cơ bản mà còn những khía cạnh quan trọng khác để tối ưu hóa việc tiếp cận thị trường và mang lại thành công trong kinh doanh.

Mô hình Marketing Mix 7P

4. Mô hình 5P và tháp nhu cầu Maslow

Tháp nhu cầu Maslow là một lý thuyết trong tâm lý học đề xuất bởi Abraham Maslow. Lý thuyết này diễn tả các nhu cầu cơ bản của con người và mô tả chúng dưới dạng một tháp có nhiều tầng lớp, từ nhu cầu cơ bản nhất đến nhu cầu cao nhất. Tháp nhu cầu Maslow bao gồm năm tầng lớp:

– Nhu cầu sinh lý: bao gồm nhu cầu ăn uống, ngủ, áo mặc, đi lại,…

– Nhu cầu an toàn: là nhu cầu về bảo vệ, an toàn, bảo hiểm,…

– Nhu cầu sinh lí: bao gồm nhu cầu tình bạn, tình yêu, tương tác xã hội.

– Nhu cầu được công nhận: bao gồm nhu cầu đánh giá, thừa nhận, thành công.

– Nhu cầu tự thực hiện: là nhu cầu phát triển bản thân, thỏa mãn tiềm năng cá nhân.

Dựa vào năm tầng nhu cầu này, doanh nghiệp sẽ tạo nên sự gắn kết bền vững với khách hàng qua mô hình 5P:

Purpose(Mục đích): điều này tạo ra một liên kết tinh thần giữa khách hàng và doanh nghiệp, khi khách hàng thấy rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty thực sự có ý nghĩa và hỗ trợ họ.

Pride(Niềm tự hào): khách hàng sẽ cảm thấy tự hào và được truyền cảm hứng không chỉ là về chất lượng sản phẩm, mà còn về giá trị, tầm ảnh hưởng của công ty đối với cuộc sống của họ.

Partnership(Đối tác): tạo ra mối quan hệ chặt chẽ giữa khách hàng và công ty, khiến họ cảm nhận được sự tôn trọng và tương tác tích cực từ phía doanh nghiệp.

Protection(Bảo vệ): khách hàng sẽ cảm nhận được rằng công ty luôn lo lắng và đảm bảo cho mọi khía cạnh của mối quan hệ.

Personalization(Cá nhân hóa): tạo ra một trải nghiệm độc đáo và gắn kết với khách hàng, làm họ thấy rằng công ty quan tâm đến từng khía cạnh riêng của họ và đáp ứng mọi mong muốn cụ thể.

5. Mô hình 3C

Mô hình 3C tập trung vào ba yếu tố quan trọng trong việc phát triển chiến lược kinh doanh và tiếp thị. Ba yếu tố này là:Customer(Khách hàng),Company(Công ty), vàCompetitor(Đối thủ cạnh tranh). Điều này giúp doanh nghiệp tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, phát triển sản phẩm/dịch vụ hiệu quả và tìm cách tạo lợi thế so với đối thủ.

6. Mô hình Marketing 4C

Mô hình Marketing 4C là một cách tiếp cận hiện đại và điều chỉnh của mô hình tiếp thị truyền thống 4P (Product, Price, Place, Promotion). Mô hình này tập trung vào gắn kết khách hàng hơn và đặt họ vào trung tâm của chiến lược tiếp thị. Các yếu tố trong mô hình 4C là:

– Customer Value(Giá trị cho khách hàng): thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm, mô hình 4C đặt khách hàng lên hàng đầu, tập trung vào việc cung cấp giá trị thực sự cho họ. Doanh nghiệp cần phải hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và tình cảm của khách hàng để đảm bảo rằng sản phẩm/dịch vụ thực sự mang lại giá trị và lợi ích cho họ.

– Cost to the Customer(Chi phí cho khách hàng): điều này bao gồm cả chi phí tài chính và phi tài chính như thời gian, công sức và nỗ lực để hiểu và sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

– Convenience(Tiện lợi): yếu tố này đề cập đến việc làm cho sản phẩm/dịch vụ dễ dàng tiếp cận và sử dụng cho khách hàng. Công ty cần cung cấp các kênh phân phối thuận tiện, giúp khách hàng tiếp cận và mua sản phẩm/dịch vụ một cách dễ dàng.

– Communication(Giao tiếp): hay vì chỉ tập trung vào việc quảng cáo, chữ C này đề cao việc giao tiếp hai chiều và tương tác với khách hàng. Doanh nghiệp cần phải lắng nghe ý kiến của khách hàng, tương tác trực tiếp và cung cấp thông tin đáng tin cậy để xây dựng mối quan hệ tốt với họ.

7. Mô hình Marketing 5C

Mô hình Marketing 5C là một cách tiếp cận mở rộng hơn so với mô hình 4C, tập trung vào việc xem xét từ cả các góc độ khách hàng, doanh nghiệp và môi trường xung quanh. Các yếu tố trong mô hình 5C là:

Mô hình marketing 5C

Company(công ty): yếu tố này liên quan quan đến tài nguyên, năng lực và khả năng của công ty để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Trong đó, bao gồm sản phẩm, nhân sự, tài chính,…

Customers(Khách hàng): chữ C này vẫn tập trung vào việc hiểu rõ khách hàng, nhu cầu, mong muốn và hành vi mua sắm của họ.

Competitors(Đối thủ cạnh tranh): doanh nghiệp cần nắm bắt thông tin về đối thủ cạnh tranh trong thị trường.

Collaborators(Đối tác): lúc này, doanh nghiệp cần hướng sự quan tâm tới nhà cung cấp, đại lý phân phối…

Climate(Môi trường kinh doanh): yếu tố này liên quan đến việc xem xét các yếu tố môi trường xung quanh, bao gồm văn hóa, xã hội, kinh tế, chính trị, công nghệ,…

8. Mô hình Marketing 4S

Mô hình Marketing 4S, còn được gọi là mô hình 4S của tiếp thị, là một khái niệm tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng thông qua bốn yếu tố quan trọng:

Solution(Giải pháp): cung cấp giải pháp toàn diện cho nhu cầu và vấn đề của khách hàng.

Satisfaction(Sự hài lòng): theo dõi sự hài lòng của khách hàng, lắng nghe phản hồi của họ và đảm bảo rằng họ cảm thấy hài lòng về sản phẩm và trải nghiệm của mình.

Service(Dịch vụ): cung cấp dịch vụ hỗ trợ, chăm sóc khách hàng và giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Sustainability(Bền vững): xem xét tầm ảnh hưởng của sản phẩm và dịch vụ đến môi trường và xã hội. Công ty cần xem xét các yếu tố liên quan đến bền vững, bao gồm việc sử dụng nguyên liệu tái chế, giảm lượng chất thải và đóng góp tích cực cho cộng đồng.

9. Mô hình Smart

Mô hình SMART là một cách để đạt được mục tiêu một cách hiệu quả, bằng việc đo lường sự thành công của chiến dịch tiếp thị. SMART là viết tắt của năm từ tiếng Anh:

Specific(Cụ thể): mục tiêu cần phải được xác định rõ ràng và cụ thể. Điều này đảm bảo mọi người hiểu rõ mục tiêu là gì và đang làm gì để đạt được nó.

Measurable(Đo lường được): mục tiêu đặt ra cần phải có các chỉ số đo lường để đánh giá tiến trình và đạt được mục tiêu. Điều này giúp doanh nghiệp nắm được mức độ tiến bộ và xác định khi nào bạn đã đạt được mục tiêu.

Achievable(Thực hiện được): mục tiêu của chiến lược cần có sự thực tế và khả thi.

Relevant(Liên quan): mục tiêu phải có sự liên quan đến mục đích chung của doanh nghiệp, phản ánh sứ mệnh, giá trị hoặc những mục tiêu lớn hơn.

Time-bound(Có thời hạn): mục tiêu cần phải có một thời hạn xác định để tạo áp lực và cam kết cho việc đạt được mục tiêu. Điều này giúp doanh nghiệp tuân theo lịch trình và đảm bảo rằng kế hoạch không bị trì hoãn.

10. Mô hình chiến lược 9P

Mô hình này được xây dựng dựa trên việc tập trung vào 9 yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và thành công của một doanh nghiệp. Mô hình chiến lược 9P giúp doanh nghiệp tổ chức và đánh giá các khía cạnh quan trọng để định hình chiến lược kinh doanh một cách toàn diện hơn. Dưới đây là ý nghĩa của mỗi “P” trong mô hình:

People(Con người)

Process(Quy trình)

Performance(Hiệu suất)

Productivity(Năng suất)

Product(Sản phẩm)

Promotion(Xúc tiến)

Pricing(Giá cả)

Profitability(Lợi nhuận)

Property(Tài sản sở hữu).

11. Mô hình AIDA

Mô hình AIDA được sử dụng để mô tả quá trình một khách hàng tiềm năng trải qua khi tương tác với một chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo. AIDA là viết tắt của bốn giai đoạn chính trong quá trình này:

Attention(Chú ý): giai đoạn này nhắm đến việc thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các tiêu đề hấp dẫn, hình ảnh nổi bật hoặc thông điệp mạnh mẽ để làm cho khách hàng chú ý đến sản phẩm hoặc dịch vụ.

Interest(Sự quan tâm): sau khi đã thu hút sự chú ý của khách hàng, giai đoạn tiếp theo là tạo ra sự quan tâm về sản phẩm hoặc dịch vụ. Chúng thường liên quan đến việc cung cấp thông tin chi tiết, lợi ích hoặc giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ có thể mang lại.

Desire(Khao khát): liên quan đến việc tạo ra sự khao khát, mong muốn được sở hữu sản phẩm hoặc trải nghiệm dịch vụ ở khách hàng.

Action(Hành động): Cuối cùng, sau khi đã tạo ra sự quan tâm và khao khát, mục tiêu là thúc đẩy khách hàng tiềm năng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua sản phẩm, đăng ký dịch vụ, điền thông tin liên hệ,…

12. Mô hình phễu

Mô hình phễu là một khung làm việc được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi từ lượng lớn người tiềm năng thành số lượng nhỏ hơn – người mua hàng thực sự. Mô hình này thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị và bán hàng để hiểu cách khách hàng di chuyển qua các giai đoạn khác nhau trong quá trình mua sắm hoặc quyết định. Mô hình phễu thường gồm các giai đoạn sau:

Bước 1: Sử dụng các phương tiện truyền thông tiếp cận số lượng lớn khách hàng

Bước 2: Tạo ra so sánh với những sản phẩm cùng loại (giá cả, chức năng, chất lượng,..) trên thị trường

Bước 3: Mong muốn sở hữu

Bước 4: Quyết định mua sắm

Bước 5: Trở nên trung thành

Bước 6: Truyền bá

13. Mô hình AISAS

Mô hình này sẽ mô tả được quá trình tương tác của người tiêu dùng với nội dung và sản phẩm. Lúc này, doanh nghiệp sẽ tập trung vào các giai đoạn quan trọng trong việc thu hút, tạo quan tâm, tìm kiếm thông tin, thực hiện hành động và chia sẻ trải nghiệm. Dưới đây là ý nghĩa của mỗi giai đoạn trong mô hình AISAS:

Attention(Chú ý)

Interest(Sự quan tâm)

Search(Tìm kiếm)

Action(Hành động)

Share(Chia sẻ)

14. Mô hình SAVE

Mô hình SAVE là một khung làm việc trong lĩnh vực tiếp thị, được sử dụng để tập trung vào việc hiểu và đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng. Mô hình này tập trung vào các yếu tố cơ bản của quá trình tiếp thị:Solution(Giải pháp),Access(Tiếp cận),Value(Giá trị) vàEducation(Giáo dục), tạo thành viết tắt SAVE.

15. Mô hình tiếp thị STP

Mô hình tiếp thị STP là viết tắt củaSegmentation(Phân đoạn),Targeting(Xác định nhóm mục tiêu) vàPositioning(Định vị), được sử dụng để xác định và thực hiện chiến lược tiếp thị trong việc tiếp cận thị trường. Mô hình này giúp doanh nghiệp phân chia thị trường thành các phân đoạn, xác định nhóm mục tiêu cụ thể và xác định cách định vị sản phẩm hoặc dịch vụ của họ để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng.

16. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter

Mô hình này giúp xác định các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành. Dưới đây là năm lực cạnh tranh trong mô hình này:

– Sức mạnh của các đối thủ hiện hữu(Rivalry among Existing Competitors): đây là sự cạnh tranh giữa các công ty hiện có trong cùng một ngành. Các yếu tố như số lượng và quy mô của các đối thủ, tốc độ tăng trưởng của ngành, sự đa dạng về sản phẩm/ dịch vụ, mức độ khác biệt giữa các đối thủ,… đều ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh.

– Nguy cơ của các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế(Threat of Substitutes): đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, có nguy cơ từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sự hiện diện của các lựa chọn thay thế có thể làm giảm khả năng tăng giá hoặc tạo áp lực cạnh tranh.

– Sức mạnh của nhà cung cấp(Bargaining Power of Suppliers): những nhà cung cấp của công ty có thể có quyền lực trong việc đặt điều kiện về giá, chất lượng hoặc điều kiện giao dịch. Nếu nhà cung cấp có quyền lực lớn, họ có thể tác động đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

– Sức mạnh của người mua(Bargaining Power of Buyers): người mua, tức là khách hàng, có thể có quyền lực trong việc đòi hỏi giá tốt hơn, dịch vụ tốt hơn hoặc điều kiện tốt hơn từ doanh nghiệp.

– Nguy cơ của việc gia nhập mới(Threat of New Entrants): nguy cơ từ các doanh nghiệp mới muốn tham gia vào ngành có thể ảnh hưởng đến sự hấp dẫn và lợi nhuận của ngành.

17. Ma trận Ansoff

Ma trận Ansoff, còn được gọi là Ma trận Tăng trưởng-Phát triển, là một khung lý thuyết được sử dụng trong lĩnh vực chiến lược kinh doanh để xác định các phương án phát triển sản phẩm và thị trường. Ma trận này được đặt tên theo tên nhà kinh tế học Igor Ansoff, người đã phát triển khung làm việc này. Ma trận Ansoff tập trung vào hai biến số chính: sản phẩm và thị trường.

18. Ma trận BCG – Ma trận chia sẻ tăng trưởng

Ma trận BCG (Boston Consulting Group) hay Ma trận Chia sẻ Tăng trưởng được sử dụng để phân loại và quản lý portofolio sản phẩm/dịch vụ trong doanh nghiệp dựa trên mức độ tăng trưởng và thị phần.

19. Mô hình SOSTAC

Mô hình SOSTAC sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng và triển khai chiến lược tiếp thị hoàn chỉnh. Tên “SOSTAC” là từ viết tắt của các bước trong mô hình này:

– Situational Analysis (Phân tích tình hình): bước đầu tiên liên quan đến việc hiểu rõ tình hình hiện tại bằng cách đánh giá môi trường nội bộ và ngoại vi, cũng như xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

– Objectives(Mục tiêu): bước này là việc xác định mục tiêu tiếp thị cụ thể mà bạn muốn đạt được. Các mục tiêu cần phải cụ thể, đo lường được, thực tế và có thời hạn.

– Strategy(Chiến lược): doanh nghiệp cần xác định chiến lược tổng thể để đạt được mục tiêu tiếp thị. Chiến lược này bao gồm cách doanh nghiệp sẽ tiếp cận thị trường, tạo giá trị cho khách hàng và xác định vị trí của sản phẩm/dịch vụ.

– Tactics(Chiến thuật): chiến thuật liên quan đến việc cụ thể hóa chiến lược thành các hành động cụ thể. Điều này bao gồm việc xác định các kênh tiếp thị, tạo nội dung, xây dựng chiến dịch quảng cáo, và các hoạt động tiếp thị khác.

– Action(Hành động): bước này là việc thực hiện các chiến thuật đã xác định trong bước trước. Bạn cần thiết lập kế hoạch thực hiện chi tiết, phân chia công việc và bắt đầu thực hiện các hoạt động tiếp thị.

Control(Kiểm soát): bước cuối cùng liên quan đến việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến dịch tiếp thị. Bằng cách so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đề ra, bạn có thể điều chỉnh chiến lược và các hoạt động tiếp thị theo cách phù hợp.

20. Mô hình McKinsey 7-S

Mô hình McKinsey 7-S, còn được gọi là Mô hình 7 yếu tố của McKinsey, được sử dụng trong lĩnh vực quản lý để đánh giá, cải thiện hiệu suất của một tổ chức. Dưới đây 7 yếu tố trong Mô hình McKinsey 7-S:

Strategy(Chiến lược)

Structure(Cấu trúc)

Systems(Hệ thống)

Shared Values(Giá trị chung)

Skills(Kỹ năng)

Staff(Nhân viên)

Style(Phong cách lãnh đạo)

Xem thêm:

– Ngành Digital Marketing – Kỹ năng, cơ hội việc làm và trường đào tạo

– Quản trị Marketing là gì? Những điều cần lưu ý cho người quản trị

– Trade Marketing là gì? Cơ hội nghề nghiệp của Trade Marketer

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu thêm về những mô hình Marketing phổ biết. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, đừng quên chia sẻ cho những người xung quanh nếu bạn thấy nội dung bổ ích. Hẹn gặp lại ở những bài viết tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết 20 mô hình trong Marketing phổ biến nhất hiện nay do ivntalent.edu.vnsưu tầm. Mong rằng các bạn có những thông tin bổ ích nhé. Mọi thông tin khiếu nại về bản quyền vui lòng liên hệ contact để xử lý nhanh nhất nhé. Cảm ơn các bạn.