Bạn đang theo dõi bài viết Tổng hợp 15 mẫu CV xin việc tiếng Trung cực chất, ấn tượng nhà tuyển dụng tại ivntalent.edu.vnBạn có thể truy cập nhanh bằng mục lục của bài viết để có thể xem thông tin mình cần nhanh chóng nhất nhé.
Bài viết sau đây tổng hợp 15 mẫu CV tiếng Trung xin việc cực kỳ độc đáo để bạn tham khảo. Sau khi đọc xong, hãy bắt tay vào soạn thảo cho chính mình một bản CV chuyên nghiệp bằng tiếng Trung để chiếm được cảm tình bộ phận tuyển dụng của công ty mang nét văn hoá Trung Quốc, nhé bạn!
I. Ý nghĩa của việc sử dụng CV tiếng Trung
Là một trong những công cụ thiết yếu của ứng viên trong lĩnh vực ngôn ngữ Trung thì việc sử dụng CV bằng tiếng Trung hay tiếng Hoa là điều vô cùng quan trọng. CV tiếng Trung sẽ phần nào giới thiệu sơ bộ thông tin của bạn cho nhà tuyển dụng rằng bạn là ứng viên thích hợp trong vị trí liên quan đến văn hoá Trung Quốc tại công ty.
Bên cạnh đó, việc trình bày CV tiếng Trung cũng góp phần cho bạn thể hiện trình độ và khả năng ngoại ngữ và hiểu biết của bạn về ngôn ngữ thông dụng thứ 2 trên thế giới hiện nay. Hơn hết, đây cũng là sự canh tranh đặc biệt so với các ứng viên khác nếu bạn có khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo trong giao tiếp, trình bày văn bản,… Nhà tuyển dụng sẽ chú ý cân nhắc bạn hơn nếu văn hoá và yêu cầu công việc của họ cần một người biết tiếng Hoa.
II. Một số từ vựng cần thiết khi viết CV tiếng Trung
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng đã được chia thành nhóm, bạn có thể cần khi viết CV bằng tiếng Trung.
– Nhóm từ thuộc thông tin cá nhân (个人信息)
Hán tự 中国文字 | Phiên âm 拼写 | Nghĩa tiếng Việt 越南语的意思 |
个人信息 | gèrén xìnxī | Thông tin cá nhân |
姓名 | xìngmíng | Họ và Tên |
出生年月 | chūshēng nián yuè | Ngày tháng năm sinh |
性别 | xìngbié | Giới tính |
电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | |
地址 | dìzhǐ | Địa chỉ |
电话号码 | diànhuà hàomǎ | Số điện thoại |
– Nhóm từ thuộc mục tiêu nghề nghiệp (职业目标)
Hán tự 中国文字 | Phiên âm 拼写 | Nghĩa tiếng Việt 越南语的意思 |
自我成长 | zìwǒ chéngzhǎng | Phát triển bản thân |
为公司做贡献 | wèi gōngsī zuò gòngxiàn | Đóng góp cho công ty |
获得专业知识 | huòdé zhuānyè zhīshì | Nâng cao kiến thức chuyên môn |
领导者 | lǐngdǎo zhě | Trưởng nhóm |
高级经理 | gāojí jīnglǐ | Quản lý cấp cao |
– Nhóm từ thuộc trình độ học vấn (学术水平)
Hán tự 中国文字 | Phiên âm 拼写 | Nghĩa tiếng Việt 越南语的意思 |
学位 | xué wèi | Bằng cấp |
学校 | xué xiào | Trường học |
学校 | zhuānmén | Chuyên ngành |
学士 | xuéshì | Cử nhân |
掌握 | zhǎngwò | Thạc sĩ |
医生 | yīshēng | Tiến sĩ |
– Nhóm từ thuộc kinh nghiệm việc làm (工作经验)
Hán tự 中国文字 | Phiên âm 拼写 | Nghĩa tiếng Việt 越南语的意思 |
经验 | jīng yàn | Kinh nghiệm |
工作 | gōng zuò | Việc làm |
能力 | néng lì | Năng lực |
技能 | jì néng | Kỹ năng |
职业发展 | zhí yè fā zhǎn | Định hướng nghề nghiệp |
III. Một vài lưu ý đối với CV tiếng Trung
Do đây không phải là ngôn ngữ chính thức của người Việt nên ghi viết CV, bạn cần lưu ý một số thông tin sau.
– Sử dụng font chữ và màu sắc hợp lý: trong tiếng Trung, chữ Hán có nhiều font khác nhau, nên bạn nên chọn font chữ thân thiện với mắt và dễ đọc. Đối với màu sắc, tránh sử dụng quá nhiều màu sắc khác nhau trong CV của bạn và chọn những màu sắc lịch sự và không khiến người đọc phải mất quá nhiều thời gian để tập trung vào nội dung.
– Những kinh nghiệm, kỹ năng phù hợp với yêu cầu công việc: chỉ liệt kê những kinh nghiệm trước đây và kỹ năng liên quan với yêu cầu công việc, ngành nghề. Tránh viết những thông tin không có thật hoặc không có liên quan đến công việc mà bạn đang ứng tuyển. Điều này thể hiện sự trung thực và nghiêm túc trong công việc của bạn.
– Cách diễn đạt logic, chỉn chu: tránh sử dụng quá nhiều từ trùng lặp hoặc từ ngữ có nhiều nghĩa không rõ ràng trong ngữ cảnh tìm việc làm. Hãy biểu đạt các kỹ năng, kinh nghiệm làm việc của bản thân bằng các con số chính xác để thể hiện rõ ưu điểm.
– Tránh lỗi chính tả: khi đã hoàn thành việc thiết kế CV, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ và kiểm tra nội dung CV của mình để không vướng vào các lỗi cơ bản như ngữ pháp hoặc chính tả. Nếu có thể, hãy nhờ một người bạn hoặc thầy cô giáo có kiến thức về ngôn ngữ Trung kiểm tra lại CV và đưa ra ý kiến.
IV. Tổng hợp 15 mẫu CV tiếng Trung cực chất, gây ấn tượng
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 1
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 2
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 3
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 4
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 5
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 6
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 7
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 8
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 9
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 10
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 11
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 12
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 13
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 14
– Mẫu CV tiếng Trung ấn tượng 15
Xem thêm:
– Kỹ năng cứng là gì? Cách rèn luyện kỹ năng cứng khi làm việc
– Rào cản và cách rèn luyện kỹ năng lắng nghe trong giao tiếp hiệu quả
– Top 7 kỹ năng giao tiếp giúp bạn ứng xử khéo léo, thông minh
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tự xây dựng và thiết kế mẫu CV tiếng trung chuyên nghiệp nhất dù ở bất kỳ vị trí hay lĩnh vực nào. Hãy để lại bình luận bên dưới và chia sẻ bài viết này đến mọi người nhé!
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tổng hợp 15 mẫu CV xin việc tiếng Trung cực chất, ấn tượng nhà tuyển dụng do ivntalent.edu.vnsưu tầm. Mong rằng các bạn có những thông tin bổ ích nhé. Mọi thông tin khiếu nại về bản quyền vui lòng liên hệ contact để xử lý nhanh nhất nhé. Cảm ơn các bạn.